Có 1 kết quả:
千里 qiān lǐ ㄑㄧㄢ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a thousand miles
(2) a thousand li (i.e. 500 kilometers)
(3) a long distance
(2) a thousand li (i.e. 500 kilometers)
(3) a long distance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0